DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,86 | -0,39 | 0,22 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,21 | -0,43 | 0,38 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,17 | 0,22 | 0,15 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 4,13 | 4,08 | 3,84 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 254,71 | 319,28 | 200,88 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -47,77 | 25,35 | -37,08 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 7,96 | 6,16 | 12,67 |
Tỷ lệ EBIT | % | 6,58 | 4,68 | 5,83 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 23,36 | 26,58 | 8,16 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 78,39 | -34,44 | 80,32 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 284,86 | 220,02 | 319,19 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 122,69 | 101,77 | 159,42 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 86,33 | 81,38 | 110,22 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 437,92 | 341,72 | 506,53 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 152,96 | 139,52 | 145,27 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,14 | 1,13 | 1,15 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,86 | 0,82 | 0,85 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,17 | 0,17 | 0,18 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 3,13 | 3,08 | 2,84 |