DUPONT
単位 | 2017 | 2018 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -6.80 | 1.50 | 0.48 | |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -51.72 | 22.11 | 7.68 | |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.02 | 0.02 | 0.00 | 0.00 |
Đòn bẩy tài chính | ~回 | 5.70 | 7.30 | 14.48 | 17.56 |
管理有効性
単位 | 2017 | 2018 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 10億 | 5.43 | 6.38 | 3.25 | 2.98 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -52.45 | 17.48 | -49.07 | -8.17 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 79.77 | 71.28 | 74.23 | |
Tỷ lệ EBIT | % | -11.95 | 22.11 | 7.68 | |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 431.98 | 100.00 | 100.00 | |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100.17 | 100.00 | 100.00 |
Hiệu quả hoạt động
単位 | 2017 | 2018 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | 日付 | 1,379.19 | 1,652.67 | 5,378.62 | 6,826.11 |
Thời gian tồn kho | 日付 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.67 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | 日付 | 10,254.09 | 69.04 | 2,114.35 | 11,552.45 |
Vòng quay vốn lưu động | 日付 | 1,447.10 | 1,823.36 | 8,168.46 | 8,140.41 |
金融銀行ニュース
単位 | 2017 | 2018 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | 10億 | -125.59 | -175.53 | -99.89 | -160.05 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | ~回 | 0.15 | 0.15 | 0.42 | 0.29 |
Khả năng thanh toán nhanh | ~回 | 0.14 | 0.15 | 0.42 | 0.27 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | ~回 | 0.93 | 0.91 | 0.89 | 0.92 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | ~回 | 4.70 | 6.30 | 13.48 | 16.56 |