DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,13 | -2,91 | 1,23 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 10,19 | -59,08 | 14,00 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,08 | 0,04 | 0,07 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,43 | 1,39 | 1,30 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 32,06 | 13,80 | 24,95 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 53,43 | -56,96 | 80,80 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 5,23 | -45,31 | 6,64 |
Tỷ lệ EBIT | % | 14,61 | -50,02 | 18,08 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 71,04 | 118,11 | 77,45 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 98,17 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 51,91 | 94,87 | 56,06 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 237,19 | 359,42 | 204,09 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 8,96 | 9,24 | 7,65 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 677,75 | 1.466,26 | 730,90 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 113,83 | 111,62 | 114,21 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,92 | 2,01 | 2,33 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,36 | 1,43 | 1,84 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,42 | 0,43 | 0,46 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,43 | 0,39 | 0,30 |