DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 277,85 | 52,64 | 61,31 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -41,03 | -16,53 | -63,04 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,10 | 0,10 | 0,08 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | -68,57 | -31,82 | -11,93 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 31,82 | 31,59 | 24,94 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -27,56 | -0,72 | -21,06 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | -2,40 | -10,79 | -23,01 |
Tỷ lệ EBIT | % | -34,01 | -7,55 | -51,79 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 120,64 | 218,87 | 121,74 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 3,76 | 3,65 | 4,55 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 36,65 | 33,49 | 42,13 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 35,97 | 31,05 | 39,46 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 71,98 | 75,52 | 87,14 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -1,33 | 5,89 | -0,54 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,95 | 1,29 | 0,98 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,35 | 0,42 | 0,16 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,92 | 0,92 | 0,92 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | -69,57 | -32,82 | -12,93 |