DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 7,84 | 9,14 | 5,63 | 7,28 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 3,17 | 3,32 | 2,35 | 2,32 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,02 | 1,13 | 1,02 | 1,01 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,44 | 2,43 | 2,34 | 3,12 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 425,54 | 493,42 | 419,94 | 569,17 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 0,37 | 15,95 | -14,89 | 35,54 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 30,89 | 24,53 | 32,82 | 29,17 |
Tỷ lệ EBIT | % | 7,19 | 6,52 | 6,27 | 5,77 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 48,85 | 56,29 | 48,29 | 50,31 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 90,07 | 90,56 | 77,52 | 79,76 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 99,58 | 119,23 | 88,92 | 96,62 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 68,76 | 29,57 | 86,54 | 70,84 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 38,61 | 35,84 | 46,55 | 42,46 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 179,99 | 159,78 | 178,99 | 185,93 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 10,77 | 7,72 | 11,44 | 0,39 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,05 | 1,04 | 1,06 | 1,00 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,67 | 0,81 | 0,63 | 0,63 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,50 | 0,50 | 0,50 | 0,49 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,44 | 1,43 | 1,35 | 2,12 |