株主構成
大口株主
氏名 | ポズィション | 株数 | 保有率 | 報告日付 |
---|---|---|---|---|
Võ Cao Toàn | 15,389 | 0.05% | 01/04/2013 | |
Trần Mỹ Phân | 14,999 | 0.05% | 31/12/2012 | |
Nguyễn Thị Thúy | 13,143 | 0.00% | 30/06/2017 | |
Nguyễn Phong Phú | 4,800 | 0.01% | 30/09/2016 | |
Thái Thị Diện | 4,673 | 0.02% | 05/01/2011 | |
Nguyễn Thị Bích Ngọc | 4,600 | 0.00% | 30/06/2017 | |
Hồ Thể Loan | 4,276 | 0.01% | 31/12/2014 | |
Nguyễn Quốc Việt | Phó Tổng giám đốc | 3,002 | 0.00% | 31/12/2016 |
Phạm Thị Diệu Trang | 14 | 0.00% | 16/05/2014 | |
Tống Thông | 8 | 0.00% | 31/12/2015 | |
Đỗ Thanh Tuyền | 7 | 0.00% | 16/06/2017 | |
Nguyễn Văn Đức | 6 | 0.00% | 31/12/2014 | |
Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín | 0 | 0.00% | 22/05/2012 | |
Nguyễn Xuân Thu | 0 | 0.00% | 16/06/2010 | |
CTCP Điện Gia Lai | 0 | 0.00% | 25/12/2014 | |
CTCP Sữa Việt Nam | 0 | 0.00% | 09/05/2012 | |
Nguyễn Thị Kim Vân | 0 | 0.00% | 04/12/2008 | |
Châu Thị Vân | 0 | 0.00% | 08/11/2010 | |
Hồ Thị Phương Thảo | 0 | 0.00% | 22/11/2010 | |
Đặng Hồng Anh | 0 | 0.00% | 25/11/2010 |