Mã CK Tên Năm TC gần nhất Quý gần nhất Giá gần nhất Thay đổi trong ngày Thị giá vốn (Tỷ) P/E điều chỉnh LFY (lần)
XLV CTCP Xây lắp và Dịch vụ Sông Đà 2023 Q0/2023 10,00 0,00 30,00 4,95
XMC CTCP Đầu tư và Xây dựng Xuân Mai 2019 Q4/2023 7,00 0,00 499,83 3,55
XMD CTCP Xuân Mai - Đạo Tú 2023 Q0/2023 6,50 0,00 10,80 3,72
XMP CTCP Thủy điện Xuân Minh Q4/2023 19,40 0,00 291,00
XPH CTCP Xà phòng Hà Nội 2019 Q4/2023 6,90 0,00 89,51 -15,29
YBC CTCP Xi măng và Khoáng sản Yên Bái 2018 Q4/2022 6,90 0,00 81,24 14,90
YBM CTCP Khoáng sản công nghiệp Yên Bái 2019 Q4/2023 10,40 0,00 148,72 16,14
YEG CTCP Tập đoàn Yeah1 2019 Q4/2023 9,70 0,15 1.274,13 -0,74
YRC CTCP Đường sắt Yên Lào 2021 Q0/2021 6,30 0,00 13,49 6,45
YSC Công ty Cổ phần HAPACO Yên Sơn Q/
YTC CTCP Xuất nhập khẩu Y tế Thành phố Hồ Chí Minh 2023 Q0/2023 43,50 0,00 260,88 18,52