1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
548,359
|
323,664
|
500,844
|
496,456
|
73,112
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
887
|
7
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
547,472
|
323,657
|
500,844
|
496,456
|
73,112
|
4. Giá vốn hàng bán
|
490,133
|
291,939
|
449,883
|
456,508
|
69,898
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
57,340
|
31,718
|
50,961
|
39,948
|
3,214
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
2,109
|
13,816
|
4,705
|
1,946
|
3,120
|
7. Chi phí tài chính
|
4,233
|
4,373
|
3,279
|
6,675
|
5,265
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
4,232
|
4,361
|
3,279
|
6,675
|
5,265
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
17
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
740
|
521
|
531
|
2
|
1,227
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
14,191
|
22,298
|
12,729
|
28,274
|
17,718
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
40,302
|
18,343
|
39,127
|
6,944
|
-17,875
|
12. Thu nhập khác
|
3
|
446
|
246
|
0
|
1,094
|
13. Chi phí khác
|
671
|
1,020
|
979
|
12
|
271
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-669
|
-574
|
-734
|
-12
|
823
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
39,633
|
17,769
|
38,394
|
6,932
|
-17,052
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
8,829
|
3,387
|
8,358
|
3,416
|
0
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
8,829
|
3,387
|
8,358
|
3,416
|
0
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
30,804
|
14,383
|
30,036
|
3,517
|
-17,052
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
1,587
|
1,040
|
5,077
|
2,008
|
-391
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
29,217
|
13,343
|
24,959
|
1,508
|
-16,660
|