1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
27,048
|
98,258
|
90,806
|
104,207
|
63,936
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
27,048
|
98,258
|
90,806
|
104,207
|
63,936
|
4. Giá vốn hàng bán
|
14,820
|
45,514
|
46,694
|
51,083
|
30,663
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
12,227
|
52,745
|
44,113
|
53,125
|
33,273
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
2,160
|
7,027
|
6,340
|
10,141
|
21,641
|
7. Chi phí tài chính
|
60
|
5
|
2
|
118
|
305
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
60
|
|
0
|
0
|
0
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
611
|
8,333
|
5,558
|
5,162
|
2,418
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
10,914
|
21,733
|
19,389
|
19,684
|
22,649
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
166
|
29,701
|
25,504
|
38,303
|
29,541
|
12. Thu nhập khác
|
323
|
825
|
443
|
406
|
11,899
|
13. Chi phí khác
|
-157
|
122
|
145
|
125
|
466
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
|
703
|
298
|
281
|
11,433
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
10,758
|
30,404
|
25,802
|
38,584
|
40,973
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2,359
|
5,931
|
7,963
|
10,540
|
10,818
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
-256
|
-1,201
|
-1,030
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
|
5,675
|
6,762
|
9,510
|
10,818
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
8,398
|
24,729
|
19,039
|
29,074
|
30,156
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
8,398
|
24,729
|
19,039
|
29,074
|
30,156
|