Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2018 Q4 2018 Q2 2019 Q4 2019 Q4 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 854.051 562.562 544.035 525.765 42.551
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 4.775 1.940 1.954 1.833 7.069
1. Tiền 3.735 1.380 1.395 1.240 2.175
2. Các khoản tương đương tiền 1.040 559 559 593 4.893
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 621.410 446.527 430.177 408.797 27.235
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 398.602 385.251 377.628 364.208 320.452
2. Trả trước cho người bán 86.624 80.603 72.457 72.461 72.701
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 81.589 78.309 78.309 75.167 75.167
6. Phải thu ngắn hạn khác 219.337 66.818 66.237 60.745 53.269
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -164.741 -164.455 -164.455 -163.784 -494.354
IV. Tổng hàng tồn kho 227.144 114.085 111.181 115.126 8.238
1. Hàng tồn kho 230.651 117.592 114.689 118.633 56.206
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -3.507 -3.507 -3.507 -3.507 -47.968
V. Tài sản ngắn hạn khác 722 9 722 9 9
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 713 0 713 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 9 9 9 9
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 9 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 364.456 375.604 370.808 364.824 136.059
I. Các khoản phải thu dài hạn 1.361 1.361 1.361 1.361 130
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 1.361 1.361 1.361 1.361 130
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 132.257 127.117 122.334 117.973 90.718
1. Tài sản cố định hữu hình 120.747 116.729 113.069 109.831 90.718
- Nguyên giá 192.407 185.923 185.278 185.015 202.237
- Giá trị hao mòn lũy kế -71.661 -69.194 -72.209 -75.184 -111.519
2. Tài sản cố định thuê tài chính 11.511 10.388 9.265 8.142 0
- Nguyên giá 14.915 14.915 14.915 14.915 1.377
- Giá trị hao mòn lũy kế -3.404 -4.527 -5.649 -6.772 -1.377
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 3.331 0 0 0 0
- Nguyên giá 3.331 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 8.994 8.994 8.994 8.994 8.994
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 8.994 8.994 8.994 8.994 8.994
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 213.115 233.446 234.246 233.202 34.062
1. Đầu tư vào công ty con 0 118.460 118.460 118.460 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 212.500 200.000 200.800 201.050 1.050
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 2.050 34.881 34.881 34.881 34.881
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -1.435 -119.895 -119.895 -121.188 -1.869
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 5.398 4.687 3.873 3.294 2.156
1. Chi phí trả trước dài hạn 5.367 4.687 3.873 3.294 2.156
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 30 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1.218.507 938.166 914.843 890.589 178.611
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 879.488 878.811 891.908 913.299 1.095.554
I. Nợ ngắn hạn 706.826 874.707 889.297 911.568 1.095.554
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 371.626 357.710 355.095 349.945 339.277
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 151.513 151.723 152.700 150.487 131.332
4. Người mua trả tiền trước 45.627 42.088 43.331 45.291 58.888
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 17.159 15.963 16.439 17.178 8.724
6. Phải trả người lao động 2.467 1.205 1.815 2.674 2.325
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 21.097 19.387 15.427 15.109 14.246
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 95.050 284.379 302.273 328.703 538.860
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2.287 2.252 2.217 2.182 1.901
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 172.661 4.104 2.611 1.730 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 167.560 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 5.101 4.104 2.611 1.730 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 339.020 59.355 22.935 -22.709 -916.943
I. Vốn chủ sở hữu 339.020 59.355 22.935 -22.709 -916.943
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 329.936 329.936 329.936 329.936 329.936
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ -560 -560 -560 -560 -560
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 72.523 72.523 72.523 72.523 72.523
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -62.879 -342.544 -378.964 -424.608 -1.318.842
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -19.613 -19.613 -342.544 -342.544 -1.249.788
- LNST chưa phân phối kỳ này -43.266 -322.931 -36.420 -82.064 -69.054
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1.218.507 938.166 914.843 890.589 178.611