TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
6,943,960
|
8,104,398
|
8,449,044
|
6,816,549
|
7,835,970
|
I. Tài sản tài chính
|
6,687,505
|
7,595,545
|
8,440,509
|
6,810,855
|
7,831,570
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
366,294
|
343,765
|
424,853
|
151,932
|
271,758
|
1.1. Tiền
|
366,294
|
343,765
|
424,853
|
151,932
|
271,758
|
1.2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
|
|
|
|
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)
|
1,526,799
|
1,868,320
|
2,037,923
|
1,542,712
|
2,088,615
|
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
1,680,707
|
1,694,032
|
1,782,532
|
1,598,732
|
1,656,732
|
4. Các khoản cho vay
|
2,165,712
|
2,603,357
|
2,776,803
|
2,990,052
|
2,805,281
|
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
768,079
|
898,079
|
868,079
|
425,498
|
724,464
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp
|
-4,810
|
-20,500
|
-4,810
|
-4,810
|
-4,810
|
7. Các khoản phải thu
|
171,131
|
199,631
|
563,803
|
111,883
|
295,442
|
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính
|
53,910
|
52,300
|
367,300
|
25,625
|
207,450
|
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính
|
117,221
|
147,331
|
196,503
|
86,257
|
87,992
|
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
|
|
|
0
|
|
|
Trong đó: Phải thu khó đòi về cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận nhưng chưa nhận được
|
|
|
0
|
|
|
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
|
117,221
|
147,331
|
196,503
|
86,257
|
87,992
|
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
1,077
|
1,237
|
1,087
|
1,072
|
|
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp
|
2,948
|
4,899
|
3,313
|
2,832
|
4,149
|
10. Phải thu nội bộ
|
|
|
|
|
|
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
|
|
|
|
|
|
12. Các khoản phải thu khác
|
10,057
|
3,213
|
3,193
|
4,284
|
3,270
|
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)
|
-488
|
-488
|
-16,265
|
-13,331
|
-13,331
|
II.Tài sản ngắn hạn khác
|
256,455
|
508,853
|
8,534
|
5,693
|
4,400
|
1. Tạm ứng
|
1,510
|
255
|
|
114
|
35
|
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ
|
55
|
743
|
9
|
161
|
126
|
3. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
7,999
|
12,945
|
8,472
|
5,365
|
3,090
|
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
50
|
50
|
49
|
49
|
99
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
246,841
|
494,861
|
5
|
5
|
1,050
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
0
|
|
B.TÀI SẢN DÀI HẠN
|
77,438
|
90,384
|
110,418
|
105,816
|
103,479
|
I. Tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Các khoản đầu tư
|
|
|
|
|
|
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
|
|
2.2. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
II. Tài sản cố định
|
39,151
|
46,393
|
66,627
|
64,161
|
62,285
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
5,426
|
12,525
|
33,103
|
30,979
|
29,439
|
- Nguyên giá
|
58,915
|
66,733
|
88,474
|
88,355
|
88,838
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-53,489
|
-54,208
|
-55,371
|
-57,376
|
-59,398
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
2.Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
33,725
|
33,868
|
33,524
|
33,181
|
32,846
|
- Nguyên giá
|
75,012
|
75,493
|
75,493
|
75,493
|
75,493
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-41,287
|
-41,625
|
-41,968
|
-42,312
|
-42,647
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
5,684
|
3,764
|
|
|
90
|
V. Tài sản dài hạn khác
|
32,602
|
40,227
|
43,791
|
41,655
|
41,104
|
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn
|
299
|
299
|
299
|
299
|
1,075
|
2. Chi phí trả trước dài hạn
|
2,214
|
9,834
|
13,391
|
11,250
|
9,918
|
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
|
|
|
|
|
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
20,000
|
20,000
|
20,000
|
20,000
|
20,000
|
5. Tài sản dài hạn khác
|
10,088
|
10,094
|
10,100
|
10,105
|
10,110
|
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
7,021,398
|
8,194,782
|
8,559,462
|
6,922,364
|
7,939,449
|
C. NỢ PHẢI TRẢ
|
5,083,612
|
6,189,313
|
6,521,347
|
4,776,333
|
5,789,194
|
I. Nợ phải trả ngắn hạn
|
5,056,649
|
6,169,637
|
6,495,275
|
4,738,846
|
5,760,145
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
4,686,617
|
5,588,887
|
6,357,889
|
4,560,085
|
5,440,018
|
1.1. Vay ngắn hạn
|
4,686,617
|
5,588,887
|
6,357,889
|
4,560,085
|
5,440,018
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
|
|
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán
|
5,157
|
11,795
|
39,354
|
6,483
|
10,953
|
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả người bán ngắn hạn
|
1,513
|
20,269
|
19,556
|
117,859
|
224,698
|
9. Người mua trả tiền trước
|
953
|
952
|
1,047
|
589
|
589
|
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
38,254
|
10,411
|
26,833
|
21,245
|
22,421
|
11. Phải trả người lao động
|
14,187
|
13,634
|
27,171
|
14,048
|
24,987
|
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên
|
45
|
47
|
|
52
|
55
|
13. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
26,354
|
18,653
|
16,696
|
15,388
|
21,259
|
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
182
|
156
|
106
|
197
|
443
|
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn
|
271,558
|
496,621
|
2,580
|
2,056
|
1,412
|
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
11,830
|
8,211
|
4,043
|
844
|
13,310
|
II. Nợ phải trả dài hạn
|
26,963
|
19,676
|
26,072
|
37,487
|
29,049
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.1. Vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
|
|
|
|
|
|
5. Phải trả người bán dài hạn
|
|
|
|
|
|
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
7. Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
508
|
486
|
458
|
582
|
730
|
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
|
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
|
|
|
|
|
|
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
26,455
|
19,190
|
25,614
|
36,905
|
28,320
|
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
|
|
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
1,937,786
|
2,005,469
|
2,038,115
|
2,146,032
|
2,150,255
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1,937,786
|
2,005,469
|
2,038,115
|
2,146,032
|
2,150,255
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1,493,275
|
1,493,275
|
1,493,275
|
1,493,275
|
1,494,812
|
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
1,487,383
|
1,487,383
|
1,487,383
|
1,487,383
|
1,487,383
|
a. Cổ phiếu phổ thông
|
1,487,383
|
1,487,383
|
1,487,383
|
1,487,383
|
1,487,383
|
b. Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
1.2. Thặng dư vốn cổ phần
|
6,151
|
6,151
|
6,151
|
6,151
|
7,429
|
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
1.5. Cổ phiếu quỹ
|
-259
|
-259
|
-259
|
-259
|
|
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
8,753
|
8,201
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
4. Quỹ dự trữ điều lệ
|
|
|
|
|
|
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp
|
4,265
|
4,265
|
4,265
|
4,265
|
7,001
|
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
7. Lợi nhuận chưa phân phối
|
440,246
|
507,930
|
540,576
|
639,739
|
640,241
|
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện
|
353,729
|
377,822
|
457,423
|
519,083
|
553,374
|
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
|
86,517
|
130,108
|
83,153
|
120,656
|
86,867
|
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
|
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
7,021,398
|
8,194,782
|
8,559,462
|
6,922,364
|
7,939,449
|
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
|
|
|
|
|
|