1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
15,393
|
16,331
|
13,935
|
17,394
|
16,010
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
15,393
|
16,331
|
13,935
|
17,394
|
16,010
|
4. Giá vốn hàng bán
|
13,401
|
14,999
|
12,837
|
14,430
|
14,813
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
1,991
|
1,332
|
1,097
|
2,964
|
1,197
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
2
|
368
|
1
|
0
|
327
|
7. Chi phí tài chính
|
1,763
|
1,753
|
1,785
|
1,843
|
1,754
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1,763
|
1,753
|
1,785
|
1,843
|
1,754
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
149
|
154
|
155
|
192
|
143
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1,671
|
2,007
|
1,624
|
1,810
|
1,731
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-1,589
|
-2,212
|
-2,467
|
-881
|
-2,104
|
12. Thu nhập khác
|
70
|
83
|
57
|
54
|
67
|
13. Chi phí khác
|
8
|
8
|
5
|
11
|
8
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
62
|
75
|
52
|
43
|
59
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-1,528
|
-2,138
|
-2,414
|
-837
|
-2,045
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-1,528
|
-2,138
|
-2,414
|
-837
|
-2,045
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-1,528
|
-2,138
|
-2,414
|
-837
|
-2,045
|