1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
5,503
|
5,469
|
8,638
|
5,627
|
5,741
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
161
|
169
|
199
|
182
|
163
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
5,342
|
5,300
|
8,439
|
5,445
|
5,578
|
4. Giá vốn hàng bán
|
4,406
|
3,959
|
6,249
|
4,076
|
3,962
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
936
|
1,340
|
2,190
|
1,369
|
1,616
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
5
|
5
|
7
|
5
|
13
|
7. Chi phí tài chính
|
1,152
|
585
|
558
|
470
|
594
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1,089
|
285
|
558
|
470
|
540
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
87
|
53
|
63
|
84
|
85
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
691
|
755
|
725
|
1,426
|
1,433
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-989
|
-48
|
850
|
-606
|
-484
|
12. Thu nhập khác
|
13
|
2
|
8
|
394
|
8
|
13. Chi phí khác
|
12
|
0
|
4
|
31
|
5
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
1
|
2
|
4
|
364
|
3
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-988
|
-46
|
854
|
-242
|
-480
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
-271
|
0
|
157
|
0
|
0
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
-271
|
0
|
157
|
0
|
0
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-717
|
-46
|
698
|
-242
|
-480
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-717
|
-46
|
|
-242
|
-480
|