I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
7.889
|
-3.813
|
12.341
|
10.177
|
3.034
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
2.710
|
3.751
|
3.215
|
3.480
|
10.334
|
- Khấu hao TSCĐ
|
281
|
281
|
941
|
1.113
|
1.113
|
- Các khoản dự phòng
|
|
0
|
|
160
|
906
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
0
|
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
0
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
0
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
0
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-906
|
-967
|
-2.588
|
-2.352
|
-419
|
- Lãi tiền gửi
|
|
0
|
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
0
|
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
3.335
|
4.437
|
4.862
|
4.558
|
8.734
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
0
|
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
10.600
|
-62
|
15.555
|
13.657
|
13.368
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-16.775
|
3.240
|
-9.492
|
-737
|
14.873
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-42.128
|
-34.951
|
-78.207
|
-140.537
|
6.621
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
54.810
|
72.992
|
90.714
|
88.630
|
-4.805
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-8.069
|
-3.228
|
-1.299
|
3.885
|
1.738
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
0
|
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-3.335
|
-2.774
|
-4.429
|
-5.188
|
-8.446
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-1.430
|
-1.685
|
-2.533
|
-2.312
|
-1.362
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
0
|
|
0
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-38
|
-100
|
-124
|
-180
|
-32
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-6.365
|
33.431
|
10.186
|
-42.782
|
21.955
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
-9.029
|
-2.744
|
0
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
0
|
|
0
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
0
|
-119.855
|
-55.764
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
0
|
73.790
|
89.606
|
13.109
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
0
|
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
0
|
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-2.000
|
0
|
|
0
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
2.000
|
0
|
|
0
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
0
|
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
906
|
901
|
676
|
1.100
|
461
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
0
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
906
|
-8.129
|
-48.133
|
34.943
|
13.569
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
0
|
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
168.488
|
17.050
|
56.872
|
40.898
|
103.364
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-160.740
|
-13.015
|
-23.881
|
-66.762
|
-140.604
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
0
|
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
0
|
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
0
|
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
0
|
|
0
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
0
|
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
0
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
7.748
|
4.035
|
32.991
|
-25.863
|
-37.241
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
2.289
|
29.338
|
-4.956
|
-33.703
|
-1.717
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
16.320
|
18.609
|
47.946
|
42.991
|
9.288
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
0
|
|
0
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
18.609
|
47.946
|
42.991
|
9.288
|
7.571
|