単位: 1.000.000đ
  Q3 2016 Q3 2017
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 181,101 250,370
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 181,101 250,370
4. Giá vốn hàng bán 168,378 238,294
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 12,723 12,076
6. Doanh thu hoạt động tài chính 199 223
7. Chi phí tài chính 248 259
-Trong đó: Chi phí lãi vay 245 259
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 10,533 9,644
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,888 6,872
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 254 -4,475
12. Thu nhập khác 983 5,734
13. Chi phí khác 516 729
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 467 5,005
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 721 529
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 144 106
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 144 106
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 577 424
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 577 424