1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
181,101
|
250,370
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
181,101
|
250,370
|
4. Giá vốn hàng bán
|
168,378
|
238,294
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
12,723
|
12,076
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
199
|
223
|
7. Chi phí tài chính
|
248
|
259
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
245
|
259
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
10,533
|
9,644
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1,888
|
6,872
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
254
|
-4,475
|
12. Thu nhập khác
|
983
|
5,734
|
13. Chi phí khác
|
516
|
729
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
467
|
5,005
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
721
|
529
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
144
|
106
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
144
|
106
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
577
|
424
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
577
|
424
|