1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
675.208
|
418.100
|
289.594
|
1.013.850
|
1.626.788
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
|
29
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
675.208
|
418.100
|
289.594
|
1.013.821
|
1.626.788
|
4. Giá vốn hàng bán
|
640.633
|
387.349
|
261.474
|
978.245
|
1.577.141
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
34.575
|
30.751
|
28.120
|
35.576
|
49.648
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1.418
|
819
|
363
|
7.199
|
13.590
|
7. Chi phí tài chính
|
2.307
|
1.263
|
-42
|
6.585
|
20.390
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
2.300
|
1.263
|
156
|
6.589
|
20.391
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
31.193
|
25.272
|
21.749
|
19.406
|
19.848
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
6.801
|
5.600
|
6.023
|
7.574
|
12.021
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-4.307
|
-565
|
754
|
9.210
|
10.978
|
12. Thu nhập khác
|
9.545
|
1.941
|
3.685
|
704
|
283
|
13. Chi phí khác
|
17
|
51
|
0
|
173
|
246
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
9.528
|
1.890
|
3.685
|
531
|
37
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
5.220
|
1.325
|
4.438
|
9.741
|
11.016
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1.069
|
291
|
901
|
2.220
|
4.217
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
1.069
|
291
|
901
|
2.220
|
4.217
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
4.151
|
1.034
|
3.537
|
7.521
|
6.798
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
4.151
|
1.034
|
3.537
|
7.521
|
6.798
|