Unit: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 472,243 500,535 510,599 523,191 543,263
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 472,243 500,535 510,599 523,191 543,263
4. Giá vốn hàng bán 324,462 337,494 360,050 364,053 380,419
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 147,781 163,041 150,549 159,138 162,844
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,224 20 8,211 12,816 1,759
7. Chi phí tài chính 15,683 24,251 14,548 23,615 23,446
-Trong đó: Chi phí lãi vay 15,683 13,697 14,548 23,615 18,125
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 19,648 19,943 20,957 20,801 21,761
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 52,304 54,176 58,096 62,451 60,890
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 61,370 64,691 65,160 65,087 58,507
12. Thu nhập khác 50 385 1,109 2,678 10
13. Chi phí khác 557 47 1,072 1,147 1,357
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -508 339 36 1,530 -1,347
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 60,862 65,029 65,196 66,617 57,160
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 12,573 13,151 13,220 13,701 12,591
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 12,573 13,151 13,220 13,701 12,591
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 48,289 51,879 51,976 52,916 44,569
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 48,289 51,879 51,976 52,916 44,569