1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
127,437
|
122,619
|
126,248
|
132,725
|
124,624
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
25,848
|
13,153
|
14,401
|
11,773
|
4,196
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
101,590
|
109,465
|
111,847
|
120,953
|
120,428
|
4. Giá vốn hàng bán
|
79,719
|
86,573
|
89,667
|
97,164
|
97,499
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
21,870
|
22,893
|
22,179
|
23,789
|
22,929
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
112
|
102
|
143
|
211
|
62
|
7. Chi phí tài chính
|
816
|
466
|
628
|
459
|
570
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
780
|
590
|
552
|
507
|
458
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
13,733
|
14,725
|
14,336
|
15,281
|
14,698
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
4,018
|
4,096
|
3,733
|
4,233
|
3,959
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
3,415
|
3,707
|
3,626
|
4,026
|
3,764
|
12. Thu nhập khác
|
170
|
174
|
197
|
80
|
428
|
13. Chi phí khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
265
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
170
|
174
|
197
|
80
|
162
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
3,585
|
3,881
|
3,822
|
4,106
|
3,926
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
504
|
537
|
636
|
551
|
426
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
504
|
537
|
636
|
551
|
426
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
3,081
|
3,344
|
3,186
|
3,555
|
3,500
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
3,081
|
3,344
|
3,186
|
3,555
|
3,500
|