1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
71.541
|
70.500
|
71.431
|
78.333
|
85.509
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
71.541
|
70.500
|
71.431
|
78.333
|
85.509
|
4. Giá vốn hàng bán
|
55.691
|
49.709
|
60.236
|
64.209
|
58.559
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
15.850
|
20.792
|
11.195
|
14.124
|
26.949
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
6
|
11
|
5
|
5
|
8
|
7. Chi phí tài chính
|
1.187
|
1.437
|
1.163
|
908
|
962
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1.187
|
1.437
|
1.163
|
908
|
962
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
3.717
|
3.435
|
8.959
|
3.374
|
12.208
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
4.963
|
5.863
|
4.322
|
4.461
|
8.076
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
5.989
|
10.067
|
-3.244
|
5.386
|
5.710
|
12. Thu nhập khác
|
207
|
207
|
357
|
209
|
213
|
13. Chi phí khác
|
210
|
389
|
217
|
406
|
243
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-3
|
-182
|
140
|
-197
|
-31
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
5.986
|
9.885
|
-3.104
|
5.188
|
5.680
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
0
|
2.785
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
|
0
|
2.785
|
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
5.986
|
9.885
|
-5.889
|
5.188
|
5.680
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
0
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
5.986
|
9.885
|
-5.889
|
5.188
|
5.680
|