1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
4,653
|
39,137
|
41,276
|
5,847
|
15,994
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
1
|
97
|
49
|
73
|
18
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
4,652
|
39,040
|
41,227
|
5,774
|
15,976
|
4. Giá vốn hàng bán
|
3,976
|
35,901
|
36,382
|
4,411
|
15,790
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
676
|
3,139
|
4,846
|
1,364
|
186
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
0
|
340
|
7
|
739
|
0
|
7. Chi phí tài chính
|
|
77
|
16
|
26
|
406
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
149
|
0
|
|
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
0
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
477
|
1,913
|
2,664
|
1,191
|
210
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
278
|
720
|
1,089
|
567
|
220
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-79
|
768
|
1,083
|
318
|
-650
|
12. Thu nhập khác
|
0
|
0
|
0
|
3
|
1,006
|
13. Chi phí khác
|
70
|
8
|
0
|
2
|
1,011
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-70
|
-7
|
0
|
1
|
-5
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-149
|
761
|
1,083
|
319
|
-654
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
167
|
222
|
71
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
0
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
|
167
|
222
|
71
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-149
|
594
|
860
|
248
|
-654
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
0
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-149
|
594
|
860
|
248
|
-654
|