1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
195,955
|
193,216
|
206,497
|
215,478
|
225,760
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
1
|
1
|
1
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
195,955
|
193,216
|
206,496
|
215,477
|
225,760
|
4. Giá vốn hàng bán
|
52,342
|
59,215
|
82,912
|
77,632
|
83,295
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
143,612
|
134,001
|
123,584
|
137,844
|
142,465
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
2,915
|
3,973
|
1,561
|
738
|
187
|
7. Chi phí tài chính
|
7,370
|
6,037
|
5,082
|
4,144
|
4,456
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
7,370
|
6,037
|
5,082
|
4,144
|
4,456
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
54,074
|
50,153
|
45,758
|
51,116
|
53,188
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
15,916
|
15,864
|
17,353
|
18,243
|
18,122
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
69,167
|
65,920
|
56,952
|
65,080
|
66,886
|
12. Thu nhập khác
|
863
|
40
|
2,505
|
1,318
|
1,315
|
13. Chi phí khác
|
32
|
210
|
1,775
|
993
|
56
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
831
|
-170
|
730
|
326
|
1,260
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
69,999
|
65,750
|
57,682
|
65,405
|
68,146
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
8,826
|
5,955
|
10,082
|
11,169
|
11,591
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
8,826
|
5,955
|
10,082
|
11,169
|
11,591
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
61,173
|
59,795
|
47,599
|
54,236
|
56,555
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
61,173
|
59,795
|
47,599
|
54,236
|
56,555
|