Unit: 1.000.000đ
  Q4 2018 Q1 2019 Q2 2019 Q3 2019 Q4 2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh -1,072 -2,816 0 0 0
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) -1,072 -2,816 0 0 0
4. Giá vốn hàng bán -1,072 -2,816 0 0 0
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 0 0 0 0 0
6. Doanh thu hoạt động tài chính 32,000 0 0 0 0
7. Chi phí tài chính 76,491 36,494 36,856 38,887 51,177
-Trong đó: Chi phí lãi vay 76,491 36,494 36,856 38,887 51,177
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0 0 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 692 787 985 684 3,840
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -45,183 -37,281 -37,841 -39,571 -55,017
12. Thu nhập khác 522 759 517 485 419
13. Chi phí khác 399 405 602 2,844 391,750
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 123 355 -85 -2,358 -391,331
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -45,061 -36,926 -37,926 -41,929 -446,348
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0 0 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 0 0 0 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -45,061 -36,926 -37,926 -41,929 -446,348
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -45,061 -36,926 -37,926 -41,929 -446,348