1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
19,444
|
34,325
|
70,691
|
108,128
|
116,794
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
19,444
|
34,325
|
70,691
|
108,128
|
116,794
|
4. Giá vốn hàng bán
|
12,582
|
27,658
|
58,707
|
102,774
|
105,857
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
6,862
|
6,667
|
11,984
|
5,354
|
10,937
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
165
|
1
|
318
|
41
|
14
|
7. Chi phí tài chính
|
2,473
|
1,299
|
2,381
|
1,976
|
3,958
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
2,473
|
1,299
|
2,381
|
1,976
|
3,951
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
584
|
0
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
653
|
445
|
808
|
802
|
1,525
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
3,316
|
4,923
|
9,113
|
2,616
|
5,469
|
12. Thu nhập khác
|
489
|
0
|
0
|
224
|
38
|
13. Chi phí khác
|
185
|
2,042
|
448
|
70
|
577
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
304
|
-2,042
|
-448
|
154
|
-539
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
3,620
|
2,882
|
8,665
|
2,770
|
4,930
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
381
|
404
|
1,823
|
635
|
826
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
381
|
404
|
1,823
|
635
|
826
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
3,239
|
2,478
|
6,842
|
2,136
|
4,104
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
|
|
89
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
3,239
|
2,478
|
6,842
|
2,136
|
4,015
|