I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
515,037
|
393,941
|
557,956
|
916,770
|
957,759
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
293,865
|
335,589
|
744,331
|
506,498
|
414,837
|
- Khấu hao TSCĐ
|
307,736
|
389,313
|
747,199
|
488,574
|
487,789
|
- Các khoản dự phòng
|
31,582
|
1,297
|
69,222
|
-13,466
|
-24,118
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
1,813
|
2,496
|
3,041
|
26,765
|
8,418
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-218,459
|
-329,275
|
-299,542
|
-242,050
|
-513,903
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
171,193
|
271,757
|
224,412
|
246,676
|
456,651
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
808,903
|
729,530
|
1,302,287
|
1,423,267
|
1,372,596
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-54,675
|
-136,004
|
-215,136
|
-516,880
|
-507,473
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
203,643
|
-52,361
|
-1,200,980
|
-518,156
|
-17,304
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
252,764
|
-89,899
|
1,517,911
|
-254,735
|
-354,431
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-44,368
|
-103,984
|
57,167
|
-170,143
|
-45,410
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
-159
|
-1,994,388
|
694,957
|
-4,470,000
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-151,669
|
-200,549
|
-202,514
|
-266,414
|
-467,864
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-97,435
|
-84,763
|
-54,487
|
-137,674
|
-108,976
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
2,681
|
0
|
0
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-61,512
|
0
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
858,332
|
61,811
|
-790,141
|
254,223
|
-4,598,861
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-763,833
|
-201,575
|
-407,556
|
-672,270
|
-351,644
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
6,000
|
7,762
|
17,371
|
74,889
|
19,496
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-700,065
|
-642,114
|
-1,264,739
|
-2,742,026
|
-1,696,286
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
375,591
|
42,737
|
1,371,925
|
1,713,293
|
2,079,377
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
-493,766
|
0
|
0
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
-108,539
|
538,192
|
-39,293
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
2,249
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
162,476
|
208,219
|
382,768
|
396,696
|
891,978
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-1,413,597
|
-693,510
|
637,961
|
-1,266,463
|
942,921
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
30,000
|
0
|
0
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-690
|
-167,139
|
0
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
5,896,808
|
11,271,109
|
12,114,692
|
11,450,297
|
22,294,228
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-5,627,997
|
-10,542,040
|
-10,928,665
|
-11,282,573
|
-18,513,165
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-56,764
|
-85,358
|
-339,992
|
-127,452
|
-168,268
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
241,357
|
476,572
|
846,035
|
40,272
|
3,612,796
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-313,907
|
-155,127
|
693,855
|
-971,968
|
-43,144
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
2,538,191
|
2,194,484
|
2,025,757
|
2,841,257
|
1,837,987
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
130
|
0
|
0
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
2,224,414
|
2,039,356
|
2,719,612
|
1,869,289
|
1,794,843
|