1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
346,849
|
390,472
|
442,043
|
628,327
|
203,215
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
346,849
|
390,472
|
442,043
|
628,327
|
203,215
|
4. Giá vốn hàng bán
|
319,974
|
356,923
|
406,548
|
588,851
|
176,555
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
26,875
|
33,549
|
35,495
|
39,476
|
26,660
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1,030
|
837
|
1,846
|
858
|
583
|
7. Chi phí tài chính
|
11,495
|
20,539
|
20,241
|
17,961
|
11,899
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
11,340
|
19,521
|
20,057
|
17,518
|
11,671
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-433
|
440
|
8
|
1,053
|
541
|
9. Chi phí bán hàng
|
19
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
13,371
|
13,650
|
14,123
|
17,327
|
14,602
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
2,587
|
636
|
2,986
|
6,098
|
1,283
|
12. Thu nhập khác
|
1,162
|
3,917
|
2,134
|
1,657
|
148
|
13. Chi phí khác
|
726
|
2,994
|
1,032
|
4,894
|
244
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
437
|
923
|
1,102
|
-3,237
|
-96
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
3,024
|
1,559
|
4,087
|
2,861
|
1,187
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
857
|
738
|
1,060
|
386
|
272
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
857
|
738
|
1,060
|
386
|
272
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
2,167
|
821
|
3,027
|
2,475
|
915
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
-273
|
-563
|
104
|
171
|
-93
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
2,440
|
1,384
|
2,923
|
2,304
|
1,008
|