TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
34,735
|
37,080
|
33,858
|
35,190
|
30,814
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
2,080
|
2,499
|
2,572
|
2,215
|
2,747
|
1. Tiền
|
509
|
2,499
|
2,572
|
2,215
|
2,747
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
1,571
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
6,000
|
6,000
|
6,000
|
6,000
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
6,000
|
6,000
|
6,000
|
6,000
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
22,025
|
24,136
|
21,275
|
23,064
|
24,594
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
22,819
|
25,461
|
22,208
|
23,987
|
25,150
|
2. Trả trước cho người bán
|
473
|
111
|
126
|
187
|
303
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
1,082
|
913
|
733
|
682
|
932
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-2,349
|
-2,349
|
-1,792
|
-1,792
|
-1,792
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
4,152
|
3,991
|
3,708
|
3,448
|
2,788
|
1. Hàng tồn kho
|
4,152
|
3,991
|
3,708
|
3,448
|
2,788
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
478
|
455
|
302
|
462
|
686
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
478
|
453
|
243
|
431
|
485
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
1
|
60
|
32
|
201
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
23,849
|
23,581
|
23,038
|
22,617
|
25,342
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
11,121
|
10,538
|
10,021
|
9,563
|
9,028
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
4,629
|
4,173
|
3,785
|
3,455
|
3,048
|
- Nguyên giá
|
26,390
|
26,390
|
26,057
|
26,057
|
25,465
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-21,761
|
-22,216
|
-22,271
|
-22,602
|
-22,417
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
2,972
|
2,844
|
2,716
|
2,588
|
2,460
|
- Nguyên giá
|
3,869
|
3,869
|
3,869
|
3,869
|
3,869
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-896
|
-1,025
|
-1,153
|
-1,281
|
-1,409
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
3,520
|
3,520
|
3,520
|
3,520
|
3,520
|
- Nguyên giá
|
3,520
|
3,520
|
3,520
|
3,520
|
3,520
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
11,220
|
11,565
|
11,565
|
11,571
|
14,888
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
11,220
|
11,565
|
11,565
|
11,571
|
14,888
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
66
|
66
|
66
|
66
|
66
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
66
|
66
|
66
|
66
|
66
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1,443
|
1,412
|
1,385
|
1,417
|
1,360
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1,443
|
1,412
|
1,385
|
1,417
|
1,360
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
58,584
|
60,661
|
56,895
|
57,806
|
56,156
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
23,424
|
25,561
|
21,981
|
22,426
|
21,518
|
I. Nợ ngắn hạn
|
12,835
|
15,772
|
15,455
|
21,468
|
19,392
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
3,710
|
5,270
|
8,325
|
12,758
|
6,024
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
4,455
|
4,191
|
3,659
|
5,521
|
9,238
|
4. Người mua trả tiền trước
|
305
|
122
|
114
|
65
|
95
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
963
|
1,169
|
886
|
882
|
1,041
|
6. Phải trả người lao động
|
1,373
|
1,549
|
1,262
|
1,226
|
1,760
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
1,777
|
2,944
|
930
|
573
|
938
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
83
|
313
|
83
|
307
|
133
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
72
|
118
|
101
|
56
|
83
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
96
|
96
|
96
|
79
|
79
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
10,589
|
9,789
|
6,526
|
958
|
2,126
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
10,589
|
9,789
|
6,526
|
958
|
2,126
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
35,160
|
35,100
|
34,914
|
35,380
|
34,637
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
35,160
|
35,100
|
34,914
|
35,380
|
34,637
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
12,000
|
12,000
|
12,000
|
12,000
|
12,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
69
|
69
|
69
|
69
|
69
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
1,634
|
1,634
|
1,634
|
1,634
|
1,634
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
13,033
|
13,033
|
13,033
|
13,033
|
13,033
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
8,424
|
8,364
|
8,178
|
8,644
|
7,902
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
8,063
|
8,063
|
8,063
|
8,178
|
6,978
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
361
|
301
|
115
|
466
|
923
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
58,584
|
60,661
|
56,895
|
57,806
|
56,156
|