TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1,280,013
|
1,513,794
|
1,401,226
|
1,320,863
|
1,377,166
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
254,136
|
262,158
|
291,650
|
232,064
|
386,720
|
1. Tiền
|
177,636
|
258,158
|
287,650
|
229,064
|
331,720
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
76,500
|
4,000
|
4,000
|
3,000
|
55,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
395,000
|
455,000
|
475,000
|
522,200
|
442,200
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
28,644
|
28,644
|
28,644
|
28,644
|
28,644
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
-28,644
|
-28,644
|
-28,644
|
-28,644
|
-28,644
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
395,000
|
455,000
|
475,000
|
522,200
|
442,200
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
216,857
|
314,983
|
162,749
|
167,123
|
167,046
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
168,747
|
181,414
|
170,028
|
195,052
|
179,875
|
2. Trả trước cho người bán
|
21,596
|
15,898
|
10,486
|
11,177
|
15,492
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
95,331
|
187,165
|
103,230
|
81,642
|
93,661
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-68,817
|
-69,494
|
-120,995
|
-120,748
|
-121,982
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
300,352
|
365,334
|
344,481
|
248,228
|
233,123
|
1. Hàng tồn kho
|
300,352
|
365,334
|
344,481
|
248,228
|
233,123
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
113,668
|
116,319
|
127,346
|
151,249
|
148,077
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
13,147
|
10,189
|
9,437
|
24,501
|
14,204
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
100,453
|
106,120
|
114,579
|
125,272
|
133,741
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
68
|
10
|
3,330
|
1,475
|
132
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
845,639
|
840,282
|
847,919
|
848,113
|
839,421
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
249,151
|
249,405
|
249,919
|
244,952
|
244,719
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
483,439
|
484,950
|
495,388
|
486,803
|
492,215
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
-234,288
|
-235,545
|
-245,470
|
-241,850
|
-247,496
|
II. Tài sản cố định
|
188,315
|
182,766
|
178,768
|
175,571
|
166,025
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
166,181
|
160,876
|
156,727
|
153,791
|
144,504
|
- Nguyên giá
|
598,242
|
603,677
|
580,347
|
587,517
|
587,698
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-432,061
|
-442,801
|
-423,620
|
-433,726
|
-443,194
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
22,133
|
21,890
|
22,041
|
21,780
|
21,520
|
- Nguyên giá
|
36,150
|
36,150
|
36,271
|
36,271
|
36,271
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-14,017
|
-14,260
|
-14,230
|
-14,491
|
-14,750
|
III. Bất động sản đầu tư
|
32,244
|
32,244
|
32,244
|
32,244
|
32,244
|
- Nguyên giá
|
37,253
|
37,253
|
37,253
|
37,253
|
37,253
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-5,009
|
-5,009
|
-5,009
|
-5,009
|
-5,009
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
101,167
|
101,000
|
101,823
|
109,818
|
112,132
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
101,167
|
101,000
|
101,823
|
109,818
|
112,132
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
256,781
|
256,781
|
256,260
|
256,260
|
256,260
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
178,277
|
178,277
|
178,277
|
178,277
|
178,277
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
107,246
|
107,246
|
107,246
|
107,246
|
107,246
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-28,743
|
-28,743
|
-29,264
|
-29,264
|
-29,264
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
17,982
|
18,085
|
28,905
|
29,268
|
28,041
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
16,092
|
16,195
|
18,585
|
18,948
|
17,722
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
1,890
|
1,890
|
10,320
|
10,320
|
10,320
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2,125,652
|
2,354,075
|
2,249,145
|
2,168,976
|
2,216,587
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
676,295
|
880,809
|
757,404
|
638,703
|
755,686
|
I. Nợ ngắn hạn
|
675,536
|
879,900
|
756,302
|
637,261
|
754,052
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
470,935
|
568,582
|
562,874
|
458,440
|
401,776
|
4. Người mua trả tiền trước
|
3,319
|
3,728
|
4,808
|
6,563
|
6,067
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
21,432
|
33,109
|
2,114
|
21,296
|
23,106
|
6. Phải trả người lao động
|
57,932
|
101,947
|
91,492
|
55,254
|
95,923
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
4,345
|
5,777
|
260
|
7,409
|
8,350
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
1,361
|
3,160
|
2,339
|
2,244
|
3,479
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
60,805
|
117,351
|
15,825
|
16,556
|
147,183
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
55,408
|
46,246
|
76,591
|
69,499
|
68,168
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
759
|
909
|
1,102
|
1,442
|
1,635
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
759
|
909
|
1,102
|
1,442
|
1,635
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1,449,357
|
1,473,266
|
1,491,741
|
1,530,273
|
1,460,900
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1,449,357
|
1,473,266
|
1,491,741
|
1,530,273
|
1,460,900
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1,334,813
|
1,334,813
|
1,334,813
|
1,334,813
|
1,334,813
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
3,863
|
3,863
|
3,863
|
3,863
|
3,863
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-341
|
-341
|
-341
|
-341
|
-341
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
583
|
583
|
583
|
583
|
583
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
110,439
|
134,348
|
152,824
|
191,356
|
121,983
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
26
|
26
|
26
|
145,380
|
8,459
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
110,413
|
134,322
|
152,797
|
45,976
|
113,524
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
2,125,652
|
2,354,075
|
2,249,145
|
2,168,976
|
2,216,587
|