I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
71,218
|
62,617
|
111,193
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-114,483
|
-67,269
|
-64,713
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-1,816
|
-1,610
|
-2,390
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-2,614
|
-3,696
|
-4,708
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
0
|
0
|
-1,222
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
5,971
|
10,612
|
7,543
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-17,841
|
-7,830
|
-19,576
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-59,564
|
-7,176
|
26,127
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-207
|
-55
|
269
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
-14
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-1,800
|
0
|
-1,549
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
367
|
486
|
1,563
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-1,640
|
431
|
269
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
102,054
|
59,015
|
55,773
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-50,966
|
-52,710
|
-67,635
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
51,088
|
6,305
|
-11,862
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-10,115
|
-441
|
14,533
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
13,876
|
3,796
|
1,523
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
21
|
2
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
3,760
|
3,376
|
16,058
|