Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1.062.881 1.357.887 1.298.904 1.720.852 1.291.519
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 7 5 9
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 1.062.881 1.357.887 1.298.897 1.720.848 1.291.510
4. Giá vốn hàng bán 664.788 859.624 818.800 1.056.720 732.872
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 398.093 498.263 480.096 664.128 558.638
6. Doanh thu hoạt động tài chính 35.755 99.003 76.317 60.735 23.888
7. Chi phí tài chính 30.104 33.569 27.713 74.878 26.709
-Trong đó: Chi phí lãi vay 29.097 30.682 26.885 30.645 26.931
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -1.262 6.271 1.961 5.457 5.505
9. Chi phí bán hàng 20.332 26.931 29.106 32.740 27.005
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 90.204 121.737 92.062 128.595 99.347
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 291.946 421.299 409.493 494.106 434.970
12. Thu nhập khác 5.609 7.692 12.150 10.761 6.816
13. Chi phí khác 1.110 1.376 4.105 2.968 3.201
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 4.499 6.316 8.045 7.794 3.615
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 296.445 427.615 417.538 501.900 438.585
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 46.687 85.061 60.252 87.239 94.493
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 475 -19.448 1.409 2.288 -17.874
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 47.162 65.614 61.661 89.528 76.620
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 249.283 362.001 355.877 412.373 361.965
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 106.524 158.173 146.958 162.078 141.190
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 142.759 203.828 208.919 250.294 220.775