Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 296.445 435.686 417.538 501.900 438.585
2. Điều chỉnh cho các khoản 193.313 116.218 197.513 242.833 187.549
- Khấu hao TSCĐ 192.770 176.921 247.914 240.629 182.231
- Các khoản dự phòng 5.050 12.410 1.215 36.689 7.482
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 -33.041 0 4.846 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -33.604 -70.754 -78.500 -70.088 -29.094
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 29.097 30.682 26.885 30.645 26.931
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 112 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 489.759 551.904 615.052 744.733 626.134
- Tăng, giảm các khoản phải thu 128.233 -177.346 -29.333 60.476 -5.464
- Tăng, giảm hàng tồn kho -83.474 -37.547 -50.721 -190.166 -97.569
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -181.079 262.291 -41.295 290.210 -43.481
- Tăng giảm chi phí trả trước -317.257 481.329 15.068 -151.559 304.585
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -27.960 -55.365 -8.396 -24.616 -34.109
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -52.360 -11.510 -33.298 -140.296 -90.552
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 39 1.019 59 822 203
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -48.427 -22.389 -13.627 -11.668 -64.154
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -92.527 992.386 453.509 577.937 595.593
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -227.782 -580.370 -244.659 -890.136 -260.504
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -12.178 12.337 2.315 211 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -526.388 -866.707 -364.000 -702.290 -615.522
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 570.800 631.052 591.840 1.021.105 631.300
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 1.261 3.090 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 32.712 60.220 78.350 88.566 26.339
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -162.837 -742.208 66.936 -482.543 -218.386
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 2.041 0 476.332
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 -66 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 527.526 -10.027 265.450 820.915 937.571
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -599.140 -371.970 -411.040 -379.174 -760.200
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -488 -48.274 -161.363 -501.412 -1.298
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -72.102 -430.271 -304.912 -59.737 652.405
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -327.466 -180.092 215.533 35.657 1.029.611
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 1.405.793 1.078.286 898.265 1.114.100 1.150.835
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -41 71 303 79 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 1.078.286 898.265 1.114.100 1.149.835 2.180.447