I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
296.445
|
435.686
|
417.538
|
501.900
|
438.585
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
193.313
|
116.218
|
197.513
|
242.833
|
187.549
|
- Khấu hao TSCĐ
|
192.770
|
176.921
|
247.914
|
240.629
|
182.231
|
- Các khoản dự phòng
|
5.050
|
12.410
|
1.215
|
36.689
|
7.482
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
-33.041
|
0
|
4.846
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-33.604
|
-70.754
|
-78.500
|
-70.088
|
-29.094
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
29.097
|
30.682
|
26.885
|
30.645
|
26.931
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
0
|
112
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
489.759
|
551.904
|
615.052
|
744.733
|
626.134
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
128.233
|
-177.346
|
-29.333
|
60.476
|
-5.464
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-83.474
|
-37.547
|
-50.721
|
-190.166
|
-97.569
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-181.079
|
262.291
|
-41.295
|
290.210
|
-43.481
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-317.257
|
481.329
|
15.068
|
-151.559
|
304.585
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-27.960
|
-55.365
|
-8.396
|
-24.616
|
-34.109
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-52.360
|
-11.510
|
-33.298
|
-140.296
|
-90.552
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
39
|
1.019
|
59
|
822
|
203
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-48.427
|
-22.389
|
-13.627
|
-11.668
|
-64.154
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-92.527
|
992.386
|
453.509
|
577.937
|
595.593
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-227.782
|
-580.370
|
-244.659
|
-890.136
|
-260.504
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-12.178
|
12.337
|
2.315
|
211
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-526.388
|
-866.707
|
-364.000
|
-702.290
|
-615.522
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
570.800
|
631.052
|
591.840
|
1.021.105
|
631.300
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
1.261
|
3.090
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
32.712
|
60.220
|
78.350
|
88.566
|
26.339
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-162.837
|
-742.208
|
66.936
|
-482.543
|
-218.386
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
2.041
|
0
|
476.332
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
0
|
-66
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
527.526
|
-10.027
|
265.450
|
820.915
|
937.571
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-599.140
|
-371.970
|
-411.040
|
-379.174
|
-760.200
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-488
|
-48.274
|
-161.363
|
-501.412
|
-1.298
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-72.102
|
-430.271
|
-304.912
|
-59.737
|
652.405
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-327.466
|
-180.092
|
215.533
|
35.657
|
1.029.611
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
1.405.793
|
1.078.286
|
898.265
|
1.114.100
|
1.150.835
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-41
|
71
|
303
|
79
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
1.078.286
|
898.265
|
1.114.100
|
1.149.835
|
2.180.447
|