1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
98,904
|
69,122
|
94,168
|
70,317
|
126,701
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
3,631
|
3,423
|
5,247
|
1,827
|
2,273
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
95,273
|
65,699
|
88,921
|
68,490
|
124,429
|
4. Giá vốn hàng bán
|
59,403
|
43,288
|
60,945
|
48,450
|
87,311
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
35,870
|
22,411
|
27,976
|
20,040
|
37,118
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1,566
|
1,529
|
12,914
|
2,296
|
1,882
|
7. Chi phí tài chính
|
2
|
321
|
239
|
224
|
1,159
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
253
|
235
|
176
|
1,122
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
0
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
9,335
|
6,024
|
5,633
|
5,970
|
6,000
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
6,658
|
8,849
|
15,795
|
7,794
|
9,598
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
21,441
|
8,746
|
19,223
|
8,347
|
22,243
|
12. Thu nhập khác
|
1,693
|
1,119
|
12,325
|
1,579
|
1,758
|
13. Chi phí khác
|
880
|
749
|
1,377
|
1,091
|
1,175
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
813
|
369
|
10,947
|
487
|
583
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
22,254
|
9,115
|
30,170
|
8,834
|
22,826
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
5,125
|
2,060
|
4,319
|
1,785
|
4,650
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-610
|
-163
|
-59
|
194
|
-18
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
4,515
|
1,896
|
4,260
|
1,979
|
4,632
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
17,740
|
7,219
|
25,911
|
6,855
|
18,194
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
|
0
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
17,740
|
7,219
|
25,911
|
6,855
|
18,194
|