1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
221.738
|
181.535
|
258.182
|
228.401
|
280.971
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
221.738
|
181.535
|
258.182
|
228.401
|
280.971
|
4. Giá vốn hàng bán
|
173.835
|
131.613
|
202.035
|
182.378
|
227.500
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
47.902
|
49.922
|
56.148
|
46.024
|
53.470
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
15.347
|
6.419
|
-2.014
|
2.824
|
21.306
|
7. Chi phí tài chính
|
2.796
|
3.221
|
2.292
|
969
|
2.320
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
2.562
|
1.181
|
2.483
|
969
|
2.262
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
8.716
|
22.659
|
26.829
|
19.128
|
4.112
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
4.359
|
4.689
|
4.745
|
6.611
|
4.415
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
64.811
|
71.090
|
73.925
|
60.395
|
72.154
|
12. Thu nhập khác
|
14
|
95
|
18.092
|
1.780
|
526
|
13. Chi phí khác
|
1
|
46
|
994
|
39
|
9
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
13
|
49
|
17.098
|
1.741
|
518
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
64.825
|
71.140
|
91.023
|
62.136
|
72.671
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
8.957
|
9.736
|
15.118
|
8.578
|
10.217
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
19
|
-739
|
-3
|
35
|
50
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
8.976
|
8.997
|
15.115
|
8.613
|
10.268
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
55.849
|
62.142
|
75.909
|
53.523
|
62.404
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
28
|
29
|
48
|
24
|
19
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
55.821
|
62.114
|
75.861
|
53.499
|
62.385
|