Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 221.738 181.535 258.182 228.401 280.971
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 221.738 181.535 258.182 228.401 280.971
4. Giá vốn hàng bán 173.835 131.613 202.035 182.378 227.500
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 47.902 49.922 56.148 46.024 53.470
6. Doanh thu hoạt động tài chính 15.347 6.419 -2.014 2.824 21.306
7. Chi phí tài chính 2.796 3.221 2.292 969 2.320
-Trong đó: Chi phí lãi vay 2.562 1.181 2.483 969 2.262
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 8.716 22.659 26.829 19.128 4.112
9. Chi phí bán hàng 0 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4.359 4.689 4.745 6.611 4.415
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 64.811 71.090 73.925 60.395 72.154
12. Thu nhập khác 14 95 18.092 1.780 526
13. Chi phí khác 1 46 994 39 9
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 13 49 17.098 1.741 518
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 64.825 71.140 91.023 62.136 72.671
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 8.957 9.736 15.118 8.578 10.217
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 19 -739 -3 35 50
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 8.976 8.997 15.115 8.613 10.268
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 55.849 62.142 75.909 53.523 62.404
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 28 29 48 24 19
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 55.821 62.114 75.861 53.499 62.385