1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1,174,440
|
1,417,625
|
1,308,754
|
1,629,585
|
1,534,378
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
7,377
|
10,756
|
10,292
|
19,185
|
28,076
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
1,167,063
|
1,406,868
|
1,298,462
|
1,610,401
|
1,506,303
|
4. Giá vốn hàng bán
|
986,070
|
1,214,606
|
1,127,474
|
1,453,558
|
1,388,790
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
180,993
|
192,262
|
170,987
|
156,842
|
117,513
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
2,371
|
902
|
1,818
|
2,205
|
2,480
|
7. Chi phí tài chính
|
118
|
0
|
10
|
35
|
0
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
118
|
0
|
10
|
35
|
0
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
105,576
|
142,854
|
119,444
|
152,915
|
132,634
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
52,850
|
44,781
|
42,555
|
55,044
|
36,801
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
24,820
|
5,529
|
10,797
|
-48,947
|
-49,442
|
12. Thu nhập khác
|
962
|
3,557
|
1,353
|
65,676
|
60,098
|
13. Chi phí khác
|
4,680
|
3,969
|
3,833
|
2,961
|
4,269
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-3,718
|
-412
|
-2,481
|
62,715
|
55,829
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
21,102
|
5,116
|
8,316
|
13,767
|
6,387
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
6,287
|
2,074
|
2,116
|
3,436
|
2,222
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-634
|
-47
|
595
|
0
|
-840
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
5,653
|
2,026
|
2,711
|
3,436
|
1,383
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
15,449
|
3,090
|
5,605
|
10,332
|
5,004
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
15,449
|
3,090
|
5,605
|
10,332
|
5,004
|