I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
529,273
|
613,787
|
876,042
|
881,635
|
701,936
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-368,211
|
-900,261
|
-752,402
|
-451,936
|
-421,539
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-65,432
|
-59,304
|
-70,074
|
-64,943
|
-72,056
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-12,177
|
-13,247
|
-16,195
|
-13,684
|
-9,670
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-5,577
|
-8
|
-10
|
-50
|
-5,697
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
56,851
|
51,119
|
172,600
|
28,224
|
40,572
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-113,936
|
-120,266
|
-174,887
|
-168,246
|
-106,690
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
20,791
|
-428,180
|
35,074
|
210,999
|
126,855
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
1,633
|
|
2
|
1
|
25
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
0
|
142
|
0
|
176
|
8
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
1,634
|
142
|
2
|
177
|
33
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
462,572
|
965,230
|
747,283
|
544,198
|
523,890
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-473,421
|
-552,946
|
-802,558
|
-730,737
|
-697,914
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-10,848
|
412,284
|
-55,275
|
-186,539
|
-174,024
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
11,577
|
-15,754
|
-20,199
|
24,636
|
-47,136
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
13,394
|
30,618
|
22,745
|
13,873
|
48,966
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
5,647
|
7,881
|
11,327
|
10,457
|
8,614
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
30,618
|
22,745
|
13,873
|
48,966
|
10,444
|