単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1,381,617 1,578,714 976,814 753,602 125,793
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 6 104 26 292 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 1,381,611 1,578,609 976,789 753,309 125,793
4. Giá vốn hàng bán 1,343,981 1,538,331 951,556 718,960 116,529
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 37,630 40,278 25,233 34,349 9,264
6. Doanh thu hoạt động tài chính 9,106 12,736 13,431 6,037 2,358
7. Chi phí tài chính 30,082 28,039 24,579 24,015 11,156
-Trong đó: Chi phí lãi vay 29,813 28,045 24,555 25,172 11,110
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 3,330 0
9. Chi phí bán hàng 6,282 9,538 6,999 5,385 4,441
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 7,454 10,715 4,223 19,707 3,300
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 2,918 4,721 2,863 -5,390 -7,274
12. Thu nhập khác 17 109 652 -220 25
13. Chi phí khác 192 1,109 457 143 919
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -176 -1,000 195 -363 -894
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 2,742 3,721 3,057 -5,753 -8,167
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,303 1,275 1,056 -3,252 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 1,303 1,275 1,056 -3,252 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 1,438 2,446 2,001 -2,500 -8,167
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát -1,151 -704 -605 1,676 -135
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 2,589 3,150 2,606 -4,176 -8,032