1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1,381,617
|
1,578,714
|
976,814
|
753,602
|
125,793
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
6
|
104
|
26
|
292
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
1,381,611
|
1,578,609
|
976,789
|
753,309
|
125,793
|
4. Giá vốn hàng bán
|
1,343,981
|
1,538,331
|
951,556
|
718,960
|
116,529
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
37,630
|
40,278
|
25,233
|
34,349
|
9,264
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
9,106
|
12,736
|
13,431
|
6,037
|
2,358
|
7. Chi phí tài chính
|
30,082
|
28,039
|
24,579
|
24,015
|
11,156
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
29,813
|
28,045
|
24,555
|
25,172
|
11,110
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
3,330
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
6,282
|
9,538
|
6,999
|
5,385
|
4,441
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
7,454
|
10,715
|
4,223
|
19,707
|
3,300
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
2,918
|
4,721
|
2,863
|
-5,390
|
-7,274
|
12. Thu nhập khác
|
17
|
109
|
652
|
-220
|
25
|
13. Chi phí khác
|
192
|
1,109
|
457
|
143
|
919
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-176
|
-1,000
|
195
|
-363
|
-894
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
2,742
|
3,721
|
3,057
|
-5,753
|
-8,167
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,303
|
1,275
|
1,056
|
-3,252
|
0
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
1,303
|
1,275
|
1,056
|
-3,252
|
0
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
1,438
|
2,446
|
2,001
|
-2,500
|
-8,167
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
-1,151
|
-704
|
-605
|
1,676
|
-135
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
2,589
|
3,150
|
2,606
|
-4,176
|
-8,032
|