1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
20,616
|
23,166
|
23,999
|
134,232
|
12,125
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
20,616
|
23,166
|
23,999
|
134,232
|
12,125
|
4. Giá vốn hàng bán
|
14,553
|
13,472
|
16,345
|
99,772
|
8,070
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
6,063
|
9,694
|
7,654
|
34,460
|
4,055
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
410
|
1,168
|
1,224
|
21,322
|
328
|
7. Chi phí tài chính
|
31
|
64
|
21
|
85
|
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
0
|
0
|
|
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
|
0
|
0
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
4,519
|
7,935
|
6,869
|
25,961
|
3,873
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
1,923
|
2,862
|
1,988
|
29,736
|
510
|
12. Thu nhập khác
|
|
0
|
16
|
|
99
|
13. Chi phí khác
|
111
|
162
|
0
|
36
|
53
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-111
|
-162
|
16
|
-36
|
46
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
1,812
|
2,700
|
2,004
|
29,700
|
557
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
518
|
814
|
348
|
1,778
|
188
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
518
|
814
|
348
|
1,778
|
188
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
1,294
|
1,886
|
1,656
|
27,922
|
369
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
0
|
0
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
1,294
|
1,886
|
1,656
|
27,922
|
369
|