単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 20,616 23,166 23,999 134,232 12,125
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 20,616 23,166 23,999 134,232 12,125
4. Giá vốn hàng bán 14,553 13,472 16,345 99,772 8,070
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 6,063 9,694 7,654 34,460 4,055
6. Doanh thu hoạt động tài chính 410 1,168 1,224 21,322 328
7. Chi phí tài chính 31 64 21 85
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,519 7,935 6,869 25,961 3,873
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 1,923 2,862 1,988 29,736 510
12. Thu nhập khác 0 16 99
13. Chi phí khác 111 162 0 36 53
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -111 -162 16 -36 46
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 1,812 2,700 2,004 29,700 557
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 518 814 348 1,778 188
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 518 814 348 1,778 188
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 1,294 1,886 1,656 27,922 369
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 1,294 1,886 1,656 27,922 369