1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
358,637
|
390,126
|
471,303
|
283,507
|
348,741
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
327
|
433
|
621
|
1,050
|
1,213
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
358,311
|
389,693
|
470,682
|
282,457
|
347,528
|
4. Giá vốn hàng bán
|
349,849
|
382,669
|
457,415
|
273,333
|
341,321
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
8,461
|
7,025
|
13,267
|
9,125
|
6,207
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
130
|
18
|
11
|
86
|
190
|
7. Chi phí tài chính
|
2,032
|
3,256
|
1,298
|
1,684
|
818
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
2,022
|
3,254
|
1,290
|
1,679
|
814
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
2,262
|
4,099
|
3,973
|
2,815
|
3,337
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
3,198
|
3,061
|
3,455
|
3,272
|
1,431
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
1,100
|
-3,374
|
4,552
|
1,441
|
810
|
12. Thu nhập khác
|
|
0
|
|
|
|
13. Chi phí khác
|
|
0
|
|
|
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
|
0
|
|
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
1,100
|
-3,374
|
4,552
|
1,441
|
810
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
220
|
-675
|
944
|
288
|
162
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
220
|
-675
|
944
|
288
|
162
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
880
|
-2,699
|
3,607
|
1,152
|
648
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
0
|
0
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
880
|
-2,699
|
3,607
|
1,152
|
648
|