TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
3,825,707
|
6,580,208
|
5,989,172
|
6,825,568
|
4,120,377
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
1,741,349
|
1,688,492
|
1,329,704
|
62,753
|
181,055
|
1. Tiền
|
509,033
|
30,751
|
10,119
|
62,753
|
181,055
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
1,232,316
|
1,657,741
|
1,319,585
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
968,201
|
3,654,014
|
2,180,219
|
5,515,366
|
2,860,935
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
320
|
71
|
2,313
|
5,008
|
4,419
|
2. Trả trước cho người bán
|
87,403
|
123,349
|
105,187
|
2,087,829
|
2,846,879
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
828,781
|
3,391,000
|
1,896,000
|
3,196,000
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
51,698
|
139,595
|
176,720
|
226,529
|
9,638
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
1,099,333
|
1,220,749
|
2,462,397
|
1,230,350
|
1,038,808
|
1. Hàng tồn kho
|
1,099,333
|
1,220,749
|
2,462,397
|
1,230,350
|
1,038,808
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
16,824
|
16,953
|
16,851
|
17,099
|
39,578
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
625
|
625
|
0
|
0
|
21,895
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
16,199
|
16,328
|
16,851
|
17,099
|
17,682
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
5,136,017
|
2,332,749
|
3,814,036
|
4,026,592
|
6,881,024
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
3,425,473
|
538,332
|
1,172,552
|
2,178,981
|
4,844,915
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
3,391,000
|
518,076
|
1,138,076
|
2,150,000
|
4,470,000
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
34,473
|
20,256
|
34,476
|
28,981
|
374,915
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
5,523
|
5,523
|
5,523
|
5,523
|
5,523
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-5,523
|
-5,523
|
-5,523
|
-5,523
|
-5,523
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
35
|
35
|
35
|
35
|
35
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-35
|
-35
|
-35
|
-35
|
-35
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
1,710,315
|
1,794,189
|
2,640,920
|
1,847,047
|
2,035,544
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
1,710,315
|
1,794,189
|
2,640,920
|
1,847,047
|
2,035,544
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
229
|
228
|
564
|
564
|
564
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
228
|
228
|
564
|
564
|
564
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
8,961,724
|
8,912,957
|
9,803,208
|
10,852,160
|
11,001,401
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
6,092,851
|
5,927,718
|
6,726,950
|
7,684,443
|
7,724,784
|
I. Nợ ngắn hạn
|
5,952,802
|
5,927,669
|
6,726,950
|
7,684,394
|
7,724,735
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
892,000
|
589,000
|
345,000
|
140,000
|
140,000
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
6,901
|
7,455
|
12,931
|
12,939
|
10,800
|
4. Người mua trả tiền trước
|
599
|
2,838
|
43
|
85
|
402
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
101,016
|
88,521
|
111,975
|
132,970
|
174,683
|
6. Phải trả người lao động
|
467
|
735
|
1,060
|
266
|
533
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
50,382
|
47,957
|
64,870
|
213
|
231
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
238
|
125
|
240
|
158
|
272
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
4,901,198
|
5,191,037
|
6,190,831
|
7,397,763
|
7,397,814
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
140,049
|
49
|
0
|
49
|
49
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
49
|
49
|
0
|
49
|
49
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
140,000
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
2,868,873
|
2,985,240
|
3,076,258
|
3,167,717
|
3,276,617
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
2,868,873
|
2,985,240
|
3,076,258
|
3,167,717
|
3,276,617
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1,666,041
|
1,666,041
|
1,666,041
|
1,666,041
|
1,666,041
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
5,288
|
5,288
|
5,288
|
5,288
|
5,288
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-30
|
-30
|
-30
|
-30
|
-30
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
1,197,574
|
1,313,941
|
1,404,960
|
1,496,418
|
1,605,319
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
970,053
|
970,053
|
970,053
|
1,404,803
|
1,404,803
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
227,521
|
343,888
|
434,906
|
91,615
|
200,515
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
8,961,724
|
8,912,957
|
9,803,208
|
10,852,160
|
11,001,401
|