TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
121.373
|
121.789
|
107.157
|
25.215
|
16.011
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
2.801
|
1.406
|
2.619
|
68
|
542
|
1. Tiền
|
2.801
|
1.406
|
2.619
|
68
|
542
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
62.366
|
58.844
|
55.318
|
11.252
|
7.134
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
42.689
|
42.106
|
39.132
|
32.618
|
34.645
|
2. Trả trước cho người bán
|
9.450
|
6.414
|
6.414
|
2.874
|
3.222
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
10.227
|
10.324
|
9.773
|
2.559
|
2.596
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
-26.799
|
-33.330
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
38.898
|
46.901
|
33.353
|
8.340
|
7.195
|
1. Hàng tồn kho
|
38.898
|
46.901
|
33.353
|
8.340
|
7.195
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
17.308
|
14.638
|
15.867
|
5.555
|
1.141
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
231
|
185
|
221
|
26
|
44
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
16.403
|
13.784
|
14.983
|
4.774
|
337
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
595
|
595
|
595
|
595
|
595
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
79
|
73
|
69
|
160
|
166
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
149.670
|
146.777
|
143.189
|
126.678
|
109.205
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
129.773
|
126.966
|
124.034
|
108.608
|
108.686
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
129.725
|
126.934
|
124.018
|
108.605
|
91.591
|
- Nguyên giá
|
191.672
|
192.505
|
193.222
|
191.498
|
191.649
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-61.948
|
-65.571
|
-69.204
|
-82.893
|
-100.058
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
48
|
32
|
16
|
3
|
17.095
|
- Nguyên giá
|
601
|
601
|
601
|
601
|
19.432
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-553
|
-569
|
-584
|
-598
|
-2.338
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
117
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
19.780
|
19.810
|
19.155
|
18.069
|
520
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
19.780
|
19.810
|
19.155
|
18.069
|
520
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
271.043
|
268.566
|
250.346
|
151.893
|
125.217
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
227.150
|
234.158
|
237.444
|
233.503
|
259.365
|
I. Nợ ngắn hạn
|
161.864
|
168.872
|
174.058
|
233.492
|
195.979
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
86.383
|
83.350
|
78.150
|
15.000
|
71.582
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
53.028
|
67.643
|
65.321
|
38.026
|
39.601
|
4. Người mua trả tiền trước
|
6.123
|
0
|
4.082
|
4.451
|
4.087
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
4.545
|
195
|
183
|
4.919
|
673
|
6. Phải trả người lao động
|
763
|
796
|
1.735
|
453
|
537
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
4.510
|
10.740
|
18.455
|
2.878
|
0
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
6.555
|
6.192
|
6.131
|
167.766
|
79.498
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
-45
|
-45
|
0
|
0
|
0
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
65.286
|
65.286
|
63.386
|
11
|
63.386
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
11
|
11
|
11
|
11
|
11
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
65.275
|
65.275
|
63.375
|
0
|
63.375
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
43.893
|
34.408
|
12.902
|
-81.610
|
-134.149
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
43.893
|
34.408
|
12.902
|
-81.610
|
-134.149
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
80.000
|
80.000
|
80.000
|
80.000
|
80.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
62.692
|
62.692
|
62.692
|
62.692
|
62.692
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
6.140
|
6.140
|
6.140
|
6.140
|
6.140
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
2.448
|
2.448
|
2.448
|
2.448
|
2.448
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-107.387
|
-116.872
|
-138.377
|
-232.890
|
-285.428
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
271.043
|
268.566
|
250.346
|
151.893
|
125.217
|