1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
160,099
|
168,306
|
175,540
|
184,944
|
186,994
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
6
|
6
|
0
|
5
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
160,093
|
168,301
|
175,540
|
184,939
|
186,994
|
4. Giá vốn hàng bán
|
61,935
|
60,187
|
61,487
|
63,132
|
66,022
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
98,158
|
108,113
|
114,053
|
121,807
|
120,972
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
10,527
|
13,336
|
11,991
|
15,045
|
19,627
|
7. Chi phí tài chính
|
145
|
129
|
113
|
97
|
81
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
145
|
129
|
113
|
97
|
81
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
29,067
|
32,488
|
31,337
|
29,788
|
30,946
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
25,026
|
26,449
|
24,061
|
26,115
|
27,910
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
54,448
|
62,383
|
70,533
|
80,851
|
81,663
|
12. Thu nhập khác
|
981
|
2,648
|
5,301
|
4,873
|
7,171
|
13. Chi phí khác
|
869
|
1,108
|
1,112
|
886
|
1,068
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
112
|
1,539
|
4,189
|
3,987
|
6,104
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
54,559
|
63,922
|
74,722
|
84,838
|
87,767
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2,205
|
1,898
|
5,621
|
5,840
|
6,840
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-9
|
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
2,195
|
1,898
|
5,621
|
5,840
|
6,840
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
52,364
|
62,025
|
69,101
|
78,998
|
80,927
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
52,364
|
62,025
|
69,101
|
78,998
|
80,927
|