Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 46.147 48.652 52.995 43.396 49.503
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 46.147 48.652 52.995 43.396 49.503
4. Giá vốn hàng bán 16.272 17.841 17.083 16.042 17.383
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 29.875 30.811 35.912 27.354 32.120
6. Doanh thu hoạt động tài chính 8.395 929 9.471 2.122 6.126
7. Chi phí tài chính 20 20 18 18 16
-Trong đó: Chi phí lãi vay 20 20 18 18 16
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 10.727 9.256 1.426 11.128 12.128
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 7.091 6.475 9.235 5.088 6.285
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 20.432 15.989 34.702 13.242 19.817
12. Thu nhập khác 261 279 6.412 263 349
13. Chi phí khác 291 223 370 200 229
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -30 56 6.043 63 121
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 20.401 16.044 40.745 13.306 19.938
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2.131 1.006 3.030 853 1.972
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 2.131 1.006 3.030 853 1.972
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 18.270 15.039 37.714 12.453 17.965
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 18.270 15.039 37.714 12.453 17.965