1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
46,147
|
48,652
|
52,995
|
43,396
|
49,503
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
46,147
|
48,652
|
52,995
|
43,396
|
49,503
|
4. Giá vốn hàng bán
|
16,272
|
17,841
|
17,083
|
16,042
|
17,383
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
29,875
|
30,811
|
35,912
|
27,354
|
32,120
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
8,395
|
929
|
9,471
|
2,122
|
6,126
|
7. Chi phí tài chính
|
20
|
20
|
18
|
18
|
16
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
20
|
20
|
18
|
18
|
16
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
10,727
|
9,256
|
1,426
|
11,128
|
12,128
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
7,091
|
6,475
|
9,235
|
5,088
|
6,285
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
20,432
|
15,989
|
34,702
|
13,242
|
19,817
|
12. Thu nhập khác
|
261
|
279
|
6,412
|
263
|
349
|
13. Chi phí khác
|
291
|
223
|
370
|
200
|
229
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-30
|
56
|
6,043
|
63
|
121
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
20,401
|
16,044
|
40,745
|
13,306
|
19,938
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2,131
|
1,006
|
3,030
|
853
|
1,972
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
2,131
|
1,006
|
3,030
|
853
|
1,972
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
18,270
|
15,039
|
37,714
|
12,453
|
17,965
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
18,270
|
15,039
|
37,714
|
12,453
|
17,965
|