Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2010 Q1 2011 Q2 2011 Q3 2011 Q4 2011
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 376.743 525.160 506.303 466.932 477.415
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -185.619 -294.424 -302.808 -270.268 -295.515
3. Tiền chi trả cho người lao động -24.310 -35.270 -19.086 -24.389 -28.720
4. Tiền chi trả lãi vay -21.121 -52.307 -21.447 -45.298 -15.224
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -2.496 -13.838 -2.906 -3.238 -2.072
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng 0 0 0 0 0
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 35.925 20.381 12.563 28.361 13.877
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -26.815 -38.099 -34.637 -43.454 -41.140
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 152.306 111.602 137.981 108.646 108.622
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -241 0 0 0 0
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0 0 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 25.000 0 0
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -6.384 -3.000 0 0 0
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 123 208 578 763 881
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -6.501 -2.792 25.578 763 881
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 6.384 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 0 0 0 0 0
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -60.389 -126.320 -97.370 -120.614 -41.912
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư 0 0 0 0 0
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 0
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -12.245 -5 0 -46.150 -37
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -66.251 -126.325 -97.370 -166.764 -41.949
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 79.554 -17.515 66.189 -57.354 67.555
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 69.039 148.402 131.161 197.364 140.040
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -191 274 15 30 33
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 148.402 131.161 197.364 140.040 207.628