DUPONT
単位 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 268.53 | 5.88 | -26.83 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 138.68 | 3.78 | -14.35 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.18 | 0.15 | 0.15 |
Đòn bẩy tài chính | ~回 | 10.98 | 10.03 | 12.15 |
管理有効性
単位 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 10億 | 1,189.28 | 1,009.30 | 957.95 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 4.49 | -15.13 | -5.09 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 5.48 | 2.51 | -6.16 |
Tỷ lệ EBIT | % | 150.11 | 8.39 | -8.52 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 92.38 | 45.12 | 168.33 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100.00 | 100.00 | 100.00 |
Hiệu quả hoạt động
単位 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | 日付 | 17.90 | 12.03 | 19.57 |
Thời gian tồn kho | 日付 | 57.14 | 85.34 | 50.66 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | 日付 | 39.08 | 41.97 | 36.26 |
Vòng quay vốn lưu động | 日付 | 91.83 | 102.21 | 91.72 |
金融銀行ニュース
単位 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | 10億 | -2,080.58 | 30.21 | -77.47 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | ~回 | 0.37 | 1.03 | 0.93 |
Khả năng thanh toán nhanh | ~回 | 0.17 | 0.30 | 0.44 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | ~回 | 0.82 | 0.83 | 0.85 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | ~回 | 9.98 | 9.03 | 11.15 |