DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,94 | 2,61 | 1,58 | -3,39 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,91 | 3,37 | 1,50 | -3,56 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,67 | 0,52 | 0,67 | 0,60 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,52 | 1,49 | 1,58 | 1,59 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 942,59 | 733,84 | 989,58 | 865,37 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 14,27 | -22,15 | 34,85 | -12,55 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 24,64 | 30,32 | 32,45 | 31,31 |
Tỷ lệ EBIT | % | 2,85 | 4,20 | 2,57 | -1,03 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 82,54 | 86,74 | 61,77 | 315,39 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 81,22 | 92,38 | 94,33 | 109,41 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 170,70 | 189,05 | 163,72 | 225,20 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 178,19 | 289,30 | 267,29 | 213,28 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 67,64 | 64,27 | 76,25 | 50,35 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 360,44 | 455,05 | 373,28 | 421,09 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 498,06 | 501,00 | 493,01 | 464,56 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,15 | 2,21 | 1,95 | 1,87 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,33 | 1,18 | 0,97 | 1,15 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,34 | 0,35 | 0,32 | 0,31 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,53 | 0,49 | 0,59 | 0,60 |