DUPONT
Unit | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1.67 | 2.93 | 4.72 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 29.32 | 39.17 | 37.64 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.04 | 0.05 | 0.09 |
Đòn bẩy tài chính | Times | 1.52 | 1.45 | 1.41 |
Management Effectiveness
Unit | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Billions | 82.24 | 112.24 | 201.65 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -38.57 | 36.48 | 79.65 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 30.11 | 46.53 | 48.03 |
Tỷ lệ EBIT | % | 37.22 | 49.94 | 47.63 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 98.79 | 98.52 | 98.72 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79.74 | 79.62 | 80.05 |
Hiệu quả hoạt động
Unit | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Date | 159.08 | 127.04 | 67.10 |
Thời gian tồn kho | Date | 227.73 | 235.98 | 111.51 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Date | 215.96 | 80.56 | 45.40 |
Vòng quay vốn lưu động | Date | 983.16 | 727.70 | 439.69 |
Financial Strength
Unit | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Billions | 447.71 | 517.48 | 662.79 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Times | 2.02 | 2.37 | 3.15 |
Khả năng thanh toán nhanh | Times | 1.74 | 2.07 | 2.86 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Times | 0.60 | 0.59 | 0.57 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Times | 0.70 | 0.63 | 0.59 |