DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 9,89 | 25,73 | 1,79 | 4,15 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 4,41 | 10,75 | 0,53 | 1,20 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,72 | 0,78 | 1,15 | 1,27 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 3,12 | 3,06 | 2,94 | 2,72 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 6.163,12 | 8.810,49 | 12.251,08 | 11.911,96 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 0,29 | 42,96 | 39,05 | -2,77 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 15,83 | 21,72 | 8,55 | 9,17 |
Tỷ lệ EBIT | % | 8,80 | 14,90 | 3,74 | 4,55 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 59,02 | 85,90 | 34,62 | 37,84 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 84,87 | 83,93 | 41,08 | 69,41 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 46,79 | 16,39 | 23,19 | 20,27 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 114,71 | 207,86 | 93,65 | 77,63 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 63,80 | 115,47 | 63,61 | 33,52 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 175,16 | 211,83 | 129,79 | 107,11 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -731,03 | -237,42 | -404,16 | -396,22 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,80 | 0,96 | 0,92 | 0,90 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,28 | 0,12 | 0,24 | 0,24 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,65 | 0,55 | 0,59 | 0,63 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 2,22 | 2,19 | 2,09 | 1,87 |