DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 15,30 | 19,88 | 13,76 | 12,91 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 5,98 | 9,40 | 5,05 | 6,63 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,95 | 1,48 | 1,26 | 1,30 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,31 | 1,42 | 2,16 | 1,50 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 405,28 | 415,38 | 509,82 | 431,50 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -13,51 | 2,49 | 22,73 | -15,36 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 12,77 | 19,51 | 15,94 | 17,90 |
Tỷ lệ EBIT | % | 6,77 | 11,31 | 8,31 | 9,95 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 88,41 | 92,05 | 76,86 | 84,34 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 90,34 | 79,02 | 79,04 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 25,55 | 24,77 | 32,65 | 28,33 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 75,75 | 131,35 | 197,08 | 190,15 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 9,00 | 9,87 | 2,45 | 7,65 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 115,37 | 166,43 | 218,59 | 194,56 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 81,67 | 108,88 | 91,47 | 122,25 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,76 | 2,35 | 1,43 | 2,13 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,15 | 0,82 | 0,33 | 0,37 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,38 | 0,32 | 0,24 | 0,31 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,31 | 0,42 | 1,16 | 0,50 |