DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,26 | 2,07 | 2,44 | 4,65 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,28 | 1,55 | 2,05 | 3,61 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,63 | 0,85 | 0,78 | 0,81 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,56 | 1,58 | 1,52 | 1,58 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 1.467,47 | 2.138,18 | 1.943,99 | 2.207,32 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -14,24 | 45,71 | -9,08 | 13,55 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 9,48 | 9,06 | 10,77 | 11,12 |
Tỷ lệ EBIT | % | 2,92 | 2,48 | 3,59 | 5,91 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 54,67 | 74,79 | 63,69 | 72,81 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,90 | 83,74 | 89,91 | 83,99 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 79,82 | 46,70 | 22,95 | 71,84 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 81,06 | 105,61 | 167,00 | 120,53 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 24,38 | 9,71 | 17,22 | 11,33 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 183,04 | 158,77 | 184,63 | 213,91 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 18,02 | 83,96 | 198,93 | 346,02 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,03 | 1,10 | 1,25 | 1,37 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,48 | 0,38 | 0,22 | 0,63 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,68 | 0,63 | 0,61 | 0,52 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,54 | 0,58 | 0,52 | 0,59 |